Characters remaining: 500/500
Translation

gặm nhấm

Academic
Friendly

Từ "gặm nhấm" trong tiếng Việt thường được hiểu theo hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng biến thể:
  • Gặm: Chỉ hành động cắn hoặc nhai một cách từ từ. dụ: "Con chó đang gặm xương."
  • Nhấm: Mang ý nghĩa nhai hoặc thưởng thức một cách chậm rãi. dụ: " ấy nhấm nháp ly trà nóng."
dụ nâng cao:
  • Trong văn học hay thơ ca, "gặm nhấm" có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc, chẳng hạn: "Tôi gặm nhấm từng kỷ niệm ngọt ngào của tuổi thơ." Ở đây, "gặm nhấm" không chỉ hành động vật còn hành động hồi tưởng cảm nhận.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhai: Hành động cắn nghiền thức ăn bằng răng. dụ: "Anh ấy nhai miếng thịt rất lâu."
  • Cắn: Hành động dùng răng để va chạm vào một vật đó. dụ: "Chó cắn vào chân bàn."
  • Thưởng thức: Sử dụng khi nói về việc ăn uống một cách vui vẻ từ từ. dụ: "Tôi thưởng thức từng miếng sushi."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "gặm nhấm", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt.
  • Từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, trong đời sống hàng ngày hoặc trong văn học.
  1. t. Nói loài động vật , răng cửa dài sắc để gặm khoét những vật cứng.

Comments and discussion on the word "gặm nhấm"